Tổng hợp kiến thức tiếng Anh cho học sinh lớp 6
Tiếng Anh cho học sinh lớp 6 sẽ được tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp về các dạng cấu trúc câu đơn giản, dễ nhớ và dễ áp dụng dành cho các bạn học sinh đang trong quá trình ôn luyện hoặc đang bước vào lộ trình học tiếng Anh online tại nhà.
Để có thể hệ thống được toàn bộ kiến thức tiếng Anh cho học sinh mà các bạn sẽ gặp, bài viết sẽ gửi đến tổng hợp toàn bộ kiến thức cần thiết mà các bạn sẽ được học thông qua 9 phần kiến thức ngữ pháp dưới đây nhé.
Xem thêm:
Bí quyết dạy bé đọc màu sắc bằng tiếng tiếng Anh không gây nhàm chán
Dạy tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em có dễ không?
Tìm hiểu các trang website học tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả
PHẦN 1: CẤU TRÚC CÂU
Let’s + bare infinitive
Ex: Let’s go to the cinema tonight.
What about/How about + V_ing…?
Ex:
What about going to the cinema tonight?
How about going to the cinema tonight?
Why don’t we + bare infinitive…?
Ex: Why don’t we go to the market tonight?
How much + be + noun?
Ex: How much is this pen?
It is one thousand dong.
How much + auxiliary verb (trợ động từ) + noun/pronoun + cost?
Ex: How much does this pen cost?
It is/It costs two thousand dong.
Hỏi giá với “What”
What + be + the price (s) of + N?
Ex: What is the price of these bananas?
PHẦN 2: TỪ ĐỊNH LƯỢNG (Partitives)
Các danh từ không đếm được, khi áp dụng số nhiều ta phải dùng các từ chỉ định lượng sau đây. Khi đó số lượng đếm là định lượng từ chứ không phải là danh từ (Noun).
A bottle of : một chai
Ex: a bottle of cooking oil.
a bottle of wine.
A packet of: một gói
Ex: a packet of tea.
a packet of cigarettes. (gói thuốc)
A box of: một hộp (hộp giấy, bìa)
Ex: a box of chocolates. (một hộp sô cô la)
a box of chalk. (một hộp phấn)
A kilo/ gram/ little of: một cân/ gam/ lít…
Ex: a kilo of beef.
a little of water.
A dozen: một tá
Ex: a dozen eggs. (một tá trứng)
A can of: một lon, một hộp
Ex: a can of peas. (hộp đậu)
A bar of: một thanh
Ex: a bar of chocolates.
A tube of: một túyp
Ex: a tube of toothpaste.
PHẦN 3: ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT – CAN & CAN’T
CÁCH DÙNG CAN & CAN’T
Dùng “CAN” để thể hiện ai đó có khả năng làm gì. Đây là động từ khiếm khuyết nên “CAN” có chức năng giống như những động từ khiếm khuyết khác.
Ex: I can speak English.
a/ Câu khẳng định: S + can + bare V..
Ex: He can drive a car.
They can do this work.
b/ Câu phủ định: thêm “Not” sau “Can” = “Cannot”, viết tắt là “Can’t”
CÔNG THỨC: S + cannot/can’t + bare V..
Ex: He cannot/can’t drive a car.
c/ Câu nghi vấn: “Can” được đưa lên đầu câu
CÔNG THỨC: Can + S + bare V…?
Ex: Can he drive a car? – Yes, he can/No, he can’t.
PHẦN 4: GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ (Prepositions of place)
HERE: Ở đây, tại nơi này.
Ex: We live here.
THERE: Đằng kia, nơi đó.
Ex: It’s there, right in front of you.
INSIDE: Ở trong, bên trong
Ex: The inside market is colored yellow.
OUTSIDE: Ở ngoài, bên ngoài
Ex: Please wait outside.
UPSTAIRS: Ở tầng trên, ở trên lầu
Ex: I heard someone talking upstairs last night.
DOWNSTAIRS: Tầng dưới, dưới lầu
Ex: They’re waiting for us downstairs.
AT : Tại, ở
Ex: We learn English at school.
AROUND: Xung quanh
Ex: There is a garden around my house.
BEFORE: Phía trước
Ex: My school is before the park.
BEHIND: Ở phía sau
Ex: The dog is behind the table
BESIDE: Bên cạnh
Ex: The bookstore is beside the drugstore
BETWEEN…AND: Ở giữa…và…
Ex: The police station is between the bookstore and the toy store
UNDER: Ở dưới
Ex: The cat is under the table
IN FRONT OF: Phía trước
Ex: The office is in front of the lake.
NEAR: Gần
Ex: I live near a river.
NEXT TO: Bên cạnh
Ex: The coffee shop is next to the post office
OPPOSITE: Đối diện
Ex: The bakery is opposite the bookstore
TO THE LEFT/RIGHT: Bên trái/ phải
Ex: There is a well to the right of my house.
PHẦN 5: GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN (Preposition Of Time)
In + tháng/năm/tháng
Ex: In September in 1979
In + the morning/afternoon/evening
Ex: I usually get up at 7 in the morning.
On + thứ/ ngày tháng/ ngày tháng năm
Ex: on Monday On September 14th
At + một điểm thời gian cụ thể
Ex: at 6 o’clock. She often goes to bed at 11 p.m
After/before + time
Ex: After 5 o’clock Before 8 a.m
Between + time + and + time
Ex: I’ll wait for you there between 8 a.m and 12 a.m
PHẦN 6: ĐẠI TỪ SỠ HỮU (Possessive pronouns)
Các đại từ sở hữu:
Đại từ nhân xưng: I, You, He, She, It, Will, You, They
Đại từ sỡ hữu: Mine, your, His, Hers, Its, Ours, Yours, Theirs
Cách dùng đại từ sở hữu: được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ khi chúng ta không muốn nhắc lại danh từ đó.
Ex: Your pen is blue. Mine is red (adj). (Mine = my pen)
a/ Sở hữu với danh từ (possessive case)
Ngoài việc dùng tính từ sở hữu, chúng ta còn gặp dạng sở hữu với danh từ. Ví dụ muốn nói: chiếc cặp của Linh, cái thước của Hằng, chúng ta sẽ sử dụng cách sở hữu với danh từ.
Thêm (‘s) vào sau Noun thứ nhất không tận cùng là “S”
Ex: the teacher’s book. (quyển sách của một giáo viên)
Nếu Noun thứ nhất tận cùng là “S” thì chỉ cần thêm dấu (‘)
Ex: the teachers’ book. (quyển sách của những giáo viên)
Đối với Noun chỉ vật chúng ta thường dùng cách sở hữu với “OF”
Ex: The leg of the table.
b/ Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
CÁCH DÙNG: Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu của một người hay một vật về một vật nào đó. Tính từ sở hữu luôn có Noun theo sau.
Ex: This is my pen.
What is your father’s job?
PHẦN 7: THERE + BE… (có)
Công thức “there + be” chỉ sự hiện hữu của một người hay một vật nào đó.
– Nếu Noun theo sau động từ “tobe” ở số ít hoặc Noun không đếm được thì động từ “tobe” ở số ít.
Công thức: There + is/was/has been + singular noun/uncountable noun
Ex: There is a book on the table.
There was a car here yesterday.
– Nếu Noun theo sau là danh từ đếm được là số nhiều thì động từ “tobe” ở số nhiều.
Công thức: There + are/were/have been + plural noun
Ex: There are some books on the table
– Ở dạng phủ định ta thêm “not” sau động từ “to be”
Công thức: There + be + not + noun
Ex: There isn’t a pen on the table.
– Câu nghi vấn: Chúng ta đưa động từ “to be” lên trước “there”.
Ex: Is there a book on the table? – Yes, there is./ No, there isn’t.
Are there some books on the table? – Yes, there are/ No, there aren’t.
PHẦN 8: “BE GOING TO” – “ WILL”
Khi nói đến “Be going to”, chúng ta sẽ phân biệt với “Will” nhé.
CÁCH DÙNG: “BE GOING TO” được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ở tương lai có sự sắp đặt từ trước.
CÔNG THỨC:
Câu khẳng định: S + be + going to + V…
Ex: I am going to Hue tomorrow.
Câu phủ định: S + be not + going to + V…
Ex: I am not going to Hue tomorrow.
Câu nghi vấn: Be + S + going to + V..?
Ex: Are you going to watch TV tonight? – Yes, I am/ No, I am not
CÁCH DÙNG: “WILL” được dùng để diễn tả quyết định làm một việc gì đó ngay lúc đang nói, đó là ý định không được tính trước.
WILL được dùng khi đưa ra lời dự đoán dựa vào quan điểm hoặc kinh nghiệm.
Ex: One day people will travel to Mars
WILL nói lên kế hoạch trong tương lai nhưng không chắc chắn sẽ thực hiện.
Ex: I will meet my grandparents next week
WILL Có thể sẽ xảy ra nhưng không chắc, diễn tả một lời hứa đột xuất ,không có chuẩn bị trước.
Phần 9: THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN (Present Continuous Tense)
CÁCH DÙNG: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Trạng từ thường gặp: now, at the moment, at this time, right now, …
CÔNG THỨC:
Câu khẳng định (Affirmative): S + be + V_ing…
Ex: I am learning English now.
Câu phủ định (Negative): S + be not + V_ing…
Ex: I am not learning English now.
Câu nghi vấn (Interrogative): Be + S + V_ing…?
Ex: Are you learning English now? – Yes, I am/ No, I am not
Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 6 cần thiết, giúp cho các bạn có thể hệ thống được những kiến thức quan trọng trong lộ trình học như thế nào.
Bên cạnh những cấu trúc tiếng Anh này, các bạn nên sưu tầm thêm những bài tập làm thêm trên trang web Tiếng Anh Trẻ em để hỗ trợ việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả.