Ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 9Kiến thức Tiếng Anh cho hoc sinh cấp 2 Tiếng Anh Cho Trẻ 

Ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 9

Rate this post

Tiếng Anh cho học sinh lớp 9 – sẽ được tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp về các dạng cấu trúc quan trọng và cần thiết dành cho các bạn học sinh đang trong quá trình ôn luyện hoặc đang bước vào lộ trình học tiếng Anh online tại nhà.

Để có thể hệ thống được toàn bộ kiến thức tiếng Anh cho học sinh lớp 9 mà các bạn sẽ gặp, bài viết sẽ gửi đến tổng hợp toàn bộ kiến thức cần thiết mà các bạn sẽ được học thông qua 4 phần kiến thức ngữ pháp dưới đây nhé.

Xem thêm:

Cách dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 2 hiệu quả tại nhà

Tiếng Anh cho học sinh lớp 1 hiệu quả qua bài hát

Tổng hợp kiến thức tiếng Anh cho học sinh lớp 6

Ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 9

Phần 1: Nhóm các thì đơn (Simple Tenses)

Nhóm này dùng để diễn tả sự việc có tính lặp lại, hoặc chỉ tường thuật một sự kiện hay hành động nào đó.

Cấu trúc chung thể khẳng định:  S+V

(+) Quá khứ đơn: S+ V2/ed

(+) Hiện tại đơn: S + V-s/ es

                            S + V

(+)Tương lai đơn: S + will +V

Cấu trúc chung thể phủ định:  S + not + V

(-) Quá khứ đơn: S + did not + V

(-) Hiện tại đơn: S + does not + V

                           S+ do not + V

(-)Tương lai đơn: S + won’t+ V

Cấu trúc chung nghi vấn:  Aux+ S + V?

(?) Quá khứ đơn: Did (not) + S + V?

(?) Hiện tại đơn:  Do/Does (not) + S + V?

(?)Tương lai đơn: Will (not) +S + V?

Nhóm các thì tiếp diễn (Continuous Tenses)

Nhóm này dùng để diễn tả các hành động song song hoặc đang xảy ra ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai.

Cấu trúc chung thể khẳng định:  S + be + Ving

(+) Quá khứ tiếp diễn: He/She/It/I + was + V-ing

                                     You/We/They were + V-ing

(+) Hiện tại tiếp diễn: I am + Ving

                                   He/She/It + is + Ving

(+)Tương lai tiếp diễn: S + will be + Ving

Cấu trúc chung thể phủ định:  S + be + not+ Ving

(-) Quá khứ tiếp diễn: S + was/were not + V-ing

(-) Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are not + Ving

(-) Tương lai tiếp diễn: S+ won’t be +Ving

Cấu trúc chung thể nghi vấn: Be (not) + S +Ving?

(?) Quá khứ tiếp diễn: S + was/were not + V-ing

(?) Hiện tại tiếp diễn: S +am/is/are not + Ving

(?) Tương lai tiếp diễn: S+won’t be +Ving

Nhóm các thì hoàn thành (Perfect Tenses)

Nhóm Thì Hoàn Thành khó hiểu hơn trong cách dùng nhưng cấu trúc lại cực kì đơn giản.

Cấu trúc chung thể khẳng định: S + have/had + P2/ed

(+) Quá khứ hoàn thành: S + had + P2/ed

(+) Hiện tại hoàn thành: He/She/It + has + P2/ed

Cấu trúc chung thể phủ định:  S + have/had not + P2/ed

(-) Quá khứ hoàn thành: S + had not + P2/ed

(-) Hiện tại hoàn thành: S+ has/have not + PII

Cấu trúc chung thể nghi vấn: Be (not) + S +Ving?

(?) Quá khứ hoàn thành: Had not + S + P2/ed?

(?) Hiện tại hoàn thành: Has/Have (not) + S + P2/ed

Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Nói về sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai.

(+) S have/has been + V-ing

(-) S have/has not been + V-ing

(?) Have/has not + S+ been +V-ing

Ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 9

Phần 2: Danh động từ

Danh động từ là hình thức động từ thêm -ing.

Danh động từ thường được sử dụng làm chủ ngữ.

Danh động từ làm Object trực tiếp sau các động từ:

Acknowledge, Discuss, Admit, Involve, Advise, Mention, Appreciate, Postpone, Recall, Complete, Recommend, Consider, Resist, Defer,…

Danh động từ làm Object của giới từ.

Adjective + preposition + V-ing

Noun + preposition + V-ing

Verb + preposition + V-ing

Bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Bổ ngữ cho chủ ngữ:

Ex: My favorite sport is basketball.

Danh động từ làm bổ ngữ của tân ngữ, sau một số động từ: hear, get, keep, leave, notice, see, send, set, stop, call, catch, discover, feel, find,..

Phần 3: Động từ nguyên thể với “to”

Ta dùng To-infinitive trong các trường hợp sau:

Chỉ mục đích kết quả

Ex: I went to the coffee shop to buy a little cake.

Làm chủ ngữ

Sau BE + V3 + TO V

Sau Adj + TO V

Sau các Question words: What, How, Where, Who, When, …

Ex: I don’t know how to speak Japan fluently.

Phần 4: Gerund – To V

Gerund:

Khi động từ làm chủ ngữ

Sau một số động từ như: love, like, mind, can’t help,enjoy, admit, hate,..

To V

Động từ chỉ mục đích hay kết quả

Sau một số động từ: forget, intend, arrange, ask,…

Sau một số tân ngữ: cause, challenge, expect,…

Động từ nguyên mẫu không to

Sau các động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, should,…

Đứng sau các cụm từ: had better, would sooner,would rather.

Sau động từ chỉ giác quan: feel, hear, notice, see, watch + O + V-inf

Trên đây là tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh lớp 9 cần thiết, giúp cho các bạn có thể nắm vững được tất cả kiến thức quan trọng và cần thiết trong lộ trình học.

Bên cạnh những cấu  trúc tiếng Anh này, các bạn học sinh nên sưu tầm thêm những bài tập làm thêm trên tại web tiếng Anh cho học sinh để hỗ trợ việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả.

Related posts

Leave a Comment